Có 2 kết quả:
奉承討好 fèng cheng tǎo hǎo ㄈㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ • 奉承讨好 fèng cheng tǎo hǎo ㄈㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
fèng cheng tǎo hǎo ㄈㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curry favor
(2) to get the desired outcome by flattery
(2) to get the desired outcome by flattery
Bình luận 0
fèng cheng tǎo hǎo ㄈㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curry favor
(2) to get the desired outcome by flattery
(2) to get the desired outcome by flattery
Bình luận 0